shuò
volume volume

Từ hán việt: 【sáo.sóc】

Đọc nhanh: (sáo.sóc). Ý nghĩa là: giáo (cây, cái) (có cán dài).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáo (cây, cái) (có cán dài)

古代兵器,杆儿比较长的矛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sáo , Sóc
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+69CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp