嗯嗯呃呃 ń ń è è
volume volume

Từ hán việt: 【ân ân ách ách】

Đọc nhanh: 嗯嗯呃呃 (ân ân ách ách). Ý nghĩa là: ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp.

Ý Nghĩa của "嗯嗯呃呃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗯嗯呃呃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp

不断发出嗯和呃的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯嗯呃呃

  • volume volume

    - ǹ jiù 这么 zhème bàn ba

    - Ừ, cứ làm như vậy đi.

  • volume volume

    - ǹ ǹ 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.

  • volume volume

    - 红霞 hóngxiá yìng 山崖 shānyá è

    - ráng hồng sáng rực vách núi kìa!

  • volume volume

    - 紧张 jǐnzhāng jiù 容易 róngyì è

    - Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì è

    - Chuyện này thật là không thể tin được ấy!

  • volume volume

    - diǎn le 一下头 yīxiàtou ǹ 愿意 yuànyì

    - Cô ấy gật đầu: "Dạ, em đồng ý."

  • volume volume

    - ǹ zài 食品 shípǐn 服务业 fúwùyè

    - Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.

  • volume volume

    - ǹ ǹ 明白 míngbai le

    - Ừ ừ, tôi hiểu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSU (口一尸山)
    • Bảng mã:U+5443
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn , én , èn , En , Ng , Ng1 , Ng , Ng1 , Ng
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWKP (口田大心)
    • Bảng mã:U+55EF
    • Tần suất sử dụng:Cao