Đọc nhanh: 嗯嗯呃呃 (ân ân ách ách). Ý nghĩa là: ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp.
嗯嗯呃呃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấp úng; ngắc ngứ, lắp bắp
不断发出嗯和呃的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯嗯呃呃
- 嗯 就 这么 办 吧
- Ừ, cứ làm như vậy đi.
- 她 嗯 嗯 表示 支持
- Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 她 一 紧张 就 容易 呃
- Cô ấy căng thẳng dễ bị nấc cụt.
- 这件 事 真是 不可思议 呃 !
- Chuyện này thật là không thể tin được ấy!
- 她 点 了 一下头 : 嗯 , 我 愿意 。
- Cô ấy gật đầu: "Dạ, em đồng ý."
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
- 嗯 嗯 , 我 明白 了
- Ừ ừ, tôi hiểu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呃›
嗯›