嗯嗯 ń ń
volume volume

Từ hán việt: 【ân ân】

Đọc nhanh: 嗯嗯 (ân ân). Ý nghĩa là: ừ; ừa. Ví dụ : - 他问我我说嗯嗯。 Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".. - 她嗯嗯表示支持。 Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.. - 他嗯嗯地回答。 Anh ấy trả lời "ừ ừ".

Ý Nghĩa của "嗯嗯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗯嗯 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ừ; ừa

用以表示肯定、同意、满足 (令人喜悦之事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèn shuō ǹ ǹ

    - Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".

  • volume volume

    - ǹ ǹ 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Cô ấy "ừ ừ" để thể hiện sự ủng hộ.

  • volume volume

    - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • volume volume

    - ǹ ǹ 明白 míngbai le

    - Ừ ừ, tôi hiểu rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯嗯

  • volume volume

    - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

  • volume volume

    - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • volume volume

    - shuō 什么 shénme ǹ

    - Bạn nói cái gì, hả?

  • volume volume

    - ǹ 怎么 zěnme huì ne

    - Chà, sao có thể chứ!

  • volume volume

    - ǹ le 一声 yīshēng jiù zǒu le

    - Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - ǹ 没有 méiyǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ba

    - Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!

  • volume volume

    - wèn shuō ǹ ǹ

    - Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".

  • volume volume

    - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn , én , èn , En , Ng , Ng1 , Ng , Ng1 , Ng
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWKP (口田大心)
    • Bảng mã:U+55EF
    • Tần suất sử dụng:Cao