qín
volume volume

Từ hán việt: 【trăn.trân】

Đọc nhanh: (trăn.trân). Ý nghĩa là: Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), trăn, Trăn (tên sông cổ, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, ngày nay).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

溱潼 (Qíntóng) ,镇名,在江苏

✪ 2. trăn

古水名, 在今是中国的河南

✪ 3. Trăn (tên sông cổ, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, ngày nay)

古水名,在今河南

✪ 4. trăn

古水名, 在今是中国的河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín , Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:丶丶一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQKD (水手大木)
    • Bảng mã:U+6EB1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp