部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trăn.trân】
Đọc nhanh: 溱 (trăn.trân). Ý nghĩa là: Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), trăn, Trăn (tên sông cổ, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, ngày nay).
溱 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)
溱潼 (Qíntóng) ,镇名,在江苏
✪ 2. trăn
古水名, 在今是中国的河南
✪ 3. Trăn (tên sông cổ, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, ngày nay)
古水名,在今河南
✪ 4. trăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溱
溱›
Tập viết