嗣徽 sì huī
volume volume

Từ hán việt: 【tự huy】

Đọc nhanh: 嗣徽 (tự huy). Ý nghĩa là: gia tài, sự tiếp nối (của một truyền thống).

Ý Nghĩa của "嗣徽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗣徽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gia tài

heritage

✪ 2. sự tiếp nối (của một truyền thống)

the continuation (of a tradition)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗣徽

  • volume volume

    - 每个 měigè 国家 guójiā dōu yǒu 国徽 guóhuī

    - Mỗi quốc gia đều có quốc huy.

  • volume volume

    - 徽妙 huīmiào de 瞬间 shùnjiān 难忘 nánwàng

    - Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī shàng de 徽记 huījì

    - kí hiệu trên máy bay

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 很徽美 hěnhuīměi

    - Cảnh sắc rất đẹp.

  • volume volume

    - 昆嗣有 kūnsìyǒu 志向 zhìxiàng

    - Hậu duệ có chí hướng.

  • volume volume

    - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 徽州 huīzhōu 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.

  • volume volume

    - 来自 láizì 徽州 huīzhōu de 特产 tèchǎn

    - Đặc sản đến từ Huy Châu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+14 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOUFK (竹人山火大)
    • Bảng mã:U+5FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao