Đọc nhanh: 嗣徽 (tự huy). Ý nghĩa là: gia tài, sự tiếp nối (của một truyền thống).
嗣徽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia tài
heritage
✪ 2. sự tiếp nối (của một truyền thống)
the continuation (of a tradition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗣徽
- 每个 国家 都 有 国徽
- Mỗi quốc gia đều có quốc huy.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 飞机 上 的 徽记
- kí hiệu trên máy bay
- 景色 很徽美
- Cảnh sắc rất đẹp.
- 昆嗣有 志向
- Hậu duệ có chí hướng.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 徽州 文化 很 独特
- Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.
- 来自 徽州 的 特产
- Đặc sản đến từ Huy Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗣›
徽›