sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu】

Đọc nhanh: (sưu). Ý nghĩa là: ẩn náu; ẩn mình; ẩn ý; che giấu. Ví dụ : - 她把礼物廋在房间里。 Cô ấy giấu món quà trong phòng.. - 她把真相廋了起来。 Cô ấy đã che giấu sự thật.. - 小猫廋在沙发下面。 Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ẩn náu; ẩn mình; ẩn ý; che giấu

隐匿;隐藏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 礼物 lǐwù sōu zài 房间 fángjiān

    - Cô ấy giấu món quà trong phòng.

  • volume volume

    - 真相 zhēnxiàng sōu le 起来 qǐlai

    - Cô ấy đã che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo sōu zài 沙发 shāfā 下面 xiàmiàn

    - Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo sōu zài 沙发 shāfā 下面 xiàmiàn

    - Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.

  • volume volume

    - 礼物 lǐwù sōu zài 房间 fángjiān

    - Cô ấy giấu món quà trong phòng.

  • volume volume

    - 真相 zhēnxiàng sōu le 起来 qǐlai

    - Cô ấy đã che giấu sự thật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:丶一ノノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHXE (戈竹重水)
    • Bảng mã:U+5ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp