喹啉 kuí lín
volume volume

Từ hán việt: 【khuê lâm】

Đọc nhanh: 喹啉 (khuê lâm). Ý nghĩa là: quinolin C6H4 (CH) 3N (dược phẩm) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "喹啉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喹啉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quinolin C6H4 (CH) 3N (dược phẩm) (từ mượn)

quinoline C6H4 (CH) 3N (pharm.) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喹啉

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - zài 服用 fúyòng guā 氯喹 lǜkuí

    - Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lam , Lâm
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDD (口木木)
    • Bảng mã:U+5549
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKGG (口大土土)
    • Bảng mã:U+55B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp