Đọc nhanh: 喹啉 (khuê lâm). Ý nghĩa là: quinolin C6H4 (CH) 3N (dược phẩm) (từ mượn).
喹啉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quinolin C6H4 (CH) 3N (dược phẩm) (từ mượn)
quinoline C6H4 (CH) 3N (pharm.) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喹啉
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
啉›
喹›