kuí
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ】

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: suy đoán; suy xét; đánh giá, mẫu mực; đạo lý, quản lý; nắm giữ. Ví dụ : - 揆其本意。 suy đoán ý chính của nó.. - 揆情度理。 suy xét tình lý.. - 古今同揆。 xưa và nay cùng chung một đạo lý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. suy đoán; suy xét; đánh giá

推测揣度

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuí 本意 běnyì

    - suy đoán ý chính của nó.

  • volume volume

    - 揆情度理 kuíqíngduólǐ

    - suy xét tình lý.

✪ 2. mẫu mực; đạo lý

准测;道理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 同揆 tóngkuí

    - xưa và nay cùng chung một đạo lý.

✪ 3. quản lý; nắm giữ

管理;掌管

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总揆 zǒngkuí 百事 bǎishì

    - quản lý trăm việc.

✪ 4. tể tướng; quan tể tướng

指宰相,后来指相当于宰相的官

Ví dụ:
  • volume volume

    - 首揆 shǒukuí

    - tể tướng.

  • volume volume

    - 阁揆 gékuí ( 内阁 nèigé de 首席 shǒuxí 长官 zhǎngguān )

    - quan tể tướng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 首揆 shǒukuí

    - tể tướng.

  • volume volume

    - 揆情度理 kuíqíngduólǐ

    - suy xét tình lý.

  • volume volume

    - kuí 得失 déshī

    - đánh giá thiệt hơn.

  • volume volume

    - 总揆 zǒngkuí 百事 bǎishì

    - quản lý trăm việc.

  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 同揆 tóngkuí

    - xưa và nay cùng chung một đạo lý.

  • volume volume

    - kuí 本意 běnyì

    - suy đoán ý chính của nó.

  • volume volume

    - 阁揆 gékuí ( 内阁 nèigé de 首席 shǒuxí 长官 zhǎngguān )

    - quan tể tướng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNOK (手弓人大)
    • Bảng mã:U+63C6
    • Tần suất sử dụng:Thấp