Đọc nhanh: 半阴半阳 (bán âm bán dương). Ý nghĩa là: bán âm bán dương.
半阴半阳 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán âm bán dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半阴半阳
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
阳›
阴›