Đọc nhanh: 商水 (thương thuỷ). Ý nghĩa là: Quận Shangshui ở Zhoukou 周口 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Shangshui ở Zhoukou 周口 , Hà Nam
Shangshui county in Zhoukou 周口 [Zhōu kǒu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商水
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 他 和 公司 协商 了 薪水
- Anh ấy đã trao đổi về mức lương với công ty.
- 他 的 智商 属于 中等水平
- Chỉ số IQ của anh ấy ở mức trung bình.
- 商店 的 幌子 上 写 着 水果
- Biển hiệu của cửa hàng ghi "trái cây".
- 这家 商店 批发 水果
- Cửa hàng này bán sỉ trái cây.
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
- 商店 里 有 不同 的 水果 品种
- Trong cửa hàng có các loại trái cây khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
水›