Đọc nhanh: 唱片清洁装置 (xướng phiến thanh khiết trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm sạch đĩa hát.
唱片清洁装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm sạch đĩa hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片清洁装置
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 冰片 具有 清凉 功效
- Băng phiến có tác dụng làm mát.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
洁›
清›
片›
置›
装›