Đọc nhanh: 哲族 (triết tộc). Ý nghĩa là: Chứt.
哲族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứt
哲族(越南语:Người Chứt)是越南的一个小民族,人口不到4千(1999年人口普查)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 人生哲理
- triết lý nhân sinh
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
族›