品管 pǐn guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phẩm quản】

Đọc nhanh: 品管 (phẩm quản). Ý nghĩa là: kiểm soát chất lượng.

Ý Nghĩa của "品管" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

品管 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm soát chất lượng

quality control

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品管

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 妥善 tuǒshàn 保管 bǎoguǎn 物品 wùpǐn

    - Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 午餐肉 wǔcānròu shì 管制 guǎnzhì 物品 wùpǐn

    - Thư rác là một chất được kiểm soát.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 应该 yīnggāi 看管 kānguǎn hǎo 自己 zìjǐ de 物品 wùpǐn 不要 búyào 到处 dàochù 乱放 luànfàng

    - Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 产品 chǎnpǐn yǒu 不同 bùtóng de 规格 guīgé

    - Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.

  • - 可以 kěyǐ 贵重物品 guìzhòngwùpǐn 放入 fàngrù 安全 ānquán 保管箱 bǎoguǎnxiāng

    - Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.

  • - 酒店 jiǔdiàn de 房间 fángjiān dōu 配有 pèiyǒu 安全 ānquán 保管箱 bǎoguǎnxiāng 确保 quèbǎo 客人 kèrén de 物品 wùpǐn 安全 ānquán

    - Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao