Đọc nhanh: 品管 (phẩm quản). Ý nghĩa là: kiểm soát chất lượng.
品管 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm soát chất lượng
quality control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品管
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
- 酒店 的 房间 都 配有 安全 保管箱 , 确保 客人 的 物品 安全
- Các phòng khách sạn đều có két bảo hiểm để đảm bảo tài sản của khách an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
管›