Đọc nhanh: 咸酥鸡 (hàm tô kê). Ý nghĩa là: Gà rán kiểu Đài Loan, miếng gà chiên muối tiêu.
咸酥鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gà rán kiểu Đài Loan
Taiwan-style fried chicken
✪ 2. miếng gà chiên muối tiêu
fried chicken pieces with salt and pepper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸酥鸡
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 在 农场 喂养 鸡
- Anh ấy nuôi gà trên trang trại.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 姓 咸 吗 ?
- Anh ấy họ Hàm phải không?
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
酥›
鸡›