Đọc nhanh: 周波 (chu ba). Ý nghĩa là: bước sóng; chu tần, Hz; Hertz (đơn vị tuần suất sóng điện).
周波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bước sóng; chu tần
交流电的变化或电磁波的振荡从一点开始完成一个过程再到这一点,叫做一个周波
✪ 2. Hz; Hertz (đơn vị tuần suất sóng điện)
电磁波频率单位,一周波等于1周/秒简称周
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周波
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
波›