Đọc nhanh: 呜乎哀哉 (ô hồ ai tai). Ý nghĩa là: Đi đời nhà ma.
呜乎哀哉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi đời nhà ma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜乎哀哉
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 戛戛乎 难 哉
- trắc trở thay!
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
呜›
哀›
哉›