Đọc nhanh: 吸金 (hấp kim). Ý nghĩa là: quay tiền, kiếm tiền.
吸金 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quay tiền
money-spinning
✪ 2. kiếm tiền
moneymaking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸金
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
金›