Đọc nhanh: 吸纸 (hấp chỉ). Ý nghĩa là: giấy thấm dầu.
吸纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thấm dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸纸
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
纸›