Đọc nhanh: 否妇 (bĩ phụ). Ý nghĩa là: Người đàn bà xấu xa, đáng khinh..
否妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đàn bà xấu xa, đáng khinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 否妇
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
否›
妇›