Đọc nhanh: 君位 (quân vị). Ý nghĩa là: tước vị hoàng gia.
君位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tước vị hoàng gia
royal title
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君位
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 储君之 位 已 确定
- Vị trí thái tử đã được xác định.
- 这位 君主 很 有 智慧
- Vị quân chủ này rất có trí tuệ.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
君›