吐话 tǔ huà
volume volume

Từ hán việt: 【thổ thoại】

Đọc nhanh: 吐话 (thổ thoại). Ý nghĩa là: nói ra; nói chuyện. Ví dụ : - 要办这件事还得领导上吐话才行。 muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.

Ý Nghĩa của "吐话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吐话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói ra; nói chuyện

(吐话儿) 说出话来;发话1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào bàn 这件 zhèjiàn shì hái 领导 lǐngdǎo shàng 吐话 tǔhuà 才行 cáixíng

    - muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐话

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà jiù 照直说 zhàozhíshuō 不要 búyào 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • volume volume

    - 他吐出 tātǔchū 心里话 xīnlihuà

    - Anh ấy nói ra những lời trong lòng.

  • volume volume

    - yào bàn 这件 zhèjiàn shì hái 领导 lǐngdǎo shàng 吐话 tǔhuà 才行 cáixíng

    - muốn làm việc này, phải được lãnh đạo chấp thuận mới được.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 不是味儿 búshìwèiér jiù 反过来 fǎnguolái 追问 zhuīwèn

    - vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.

  • volume volume

    - de 心理 xīnlǐ huà 轻易 qīngyì xiàng rén 吐露 tǔlù

    - nỗi lòng của cô ấy không dễ dàng thổ lộ cùng ai.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 屋子里 wūzilǐ de rén dōu 引得 yǐnde xiào 起来 qǐlai

    - một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao