Đọc nhanh: 司徒雷登 (ti đồ lôi đăng). Ý nghĩa là: John Leighton Stuart (1876-1962), nhà truyền giáo người Mỹ thế hệ thứ hai ở Trung Quốc, hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Yenching và sau đó là đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc.
司徒雷登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John Leighton Stuart (1876-1962), nhà truyền giáo người Mỹ thế hệ thứ hai ở Trung Quốc, hiệu trưởng đầu tiên của Đại học Yenching và sau đó là đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc
John Leighton Stuart (1876-1962), second-generation American missionary in China, first president of Yenching University and later United States ambassador to China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司徒雷登
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一步登天
- một bước lên trời
- 公司 刊登 了 招聘 信息
- Công ty đã đăng thông tin tuyển dụng.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
徒›
登›
雷›