Đọc nhanh: 司属 (ti thuộc). Ý nghĩa là: Viên chức làm việc trong phủ quan; ty thuộc.
司属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên chức làm việc trong phủ quan; ty thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司属
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
属›