Đọc nhanh: 叶尔羌河 (hiệp nhĩ khương hà). Ý nghĩa là: Sông Yarkant ở Tân Cương.
叶尔羌河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Yarkant ở Tân Cương
Yarkant River in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶尔羌河
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
尔›
河›
羌›