Đọc nhanh: 台座 (đài toạ). Ý nghĩa là: bệ đỡ.
台座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ đỡ
pedestal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台座
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这座 楼房 的 阳台 很 宽敞
- Ban công của chung cư này rất rộng rãi.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 这 座楼 的 台阶 很 高
- Cầu thang của tòa nhà này rất cao.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
座›