Đọc nhanh: 台儿庄区 (thai nhi trang khu). Ý nghĩa là: Quận Tai'erzhuang của thành phố Zaozhuang 棗莊市 | 枣庄市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Tai'erzhuang của thành phố Zaozhuang 棗莊市 | 枣庄市 , Sơn Đông
Tai'erzhuang district of Zaozhuang city 棗莊市|枣庄市 [Zǎo zhuāng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台儿庄区
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 成年人 和 儿童 在 体型 上 有 显著 的 区别
- người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 初 上 讲台 , 她 有点儿 犯憷
- lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
区›
台›
庄›