Đọc nhanh: 可造之材 (khả tạo chi tài). Ý nghĩa là: nhân tài có thể đào tạo thêm được.
可造之材 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân tài có thể đào tạo thêm được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可造之材
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 他们 还书 之后 可以 借 更 多 的 书
- Họ có thể mượn thêm sách sau khi trả lại.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
可›
材›
造›