口淡 kǒu dàn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu đạm】

Đọc nhanh: 口淡 (khẩu đạm). Ý nghĩa là: ăn lạt; ăn nhạt; thích đồ ăn ít muối; non; con (ngựa; lừa).

Ý Nghĩa của "口淡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

口淡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn lạt; ăn nhạt; thích đồ ăn ít muối; non; con (ngựa; lừa)

口轻; (驴马等) 年龄小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口淡

  • volume volume

    - 咸淡 xiándàn kǒu

    - vừa ăn

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否认 fǒurèn

    - một mực phủ nhận

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - de 口味 kǒuwèi 比较 bǐjiào 清淡 qīngdàn 一些 yīxiē

    - Khẩu vị của cô ấy nhạt hơn một chút.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shuō xián le 那个 nàgè 说淡 shuōdàn le 真是 zhēnshi 众口难调 zhòngkǒunántiáo

    - Cái này nói mặn, cái kia nói nhạt, đúng là chín người mười ý.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao