sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu.sưu】

Đọc nhanh: (tẩu.sưu). Ý nghĩa là: ông già; ông lão. Ví dụ : - 路边有一老叟。 Có một ông lão bên đường.. - 那位叟精神矍铄。 Ông lão ấy có tinh thần tốt.. - 村头站着个叟。 Ở đầu làng có một ông già.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông già; ông lão

年老的男人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路边 lùbiān yǒu 老叟 lǎosǒu

    - Có một ông lão bên đường.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

  • volume volume

    - 村头 cūntóu zhàn zhe sǒu

    - Ở đầu làng có một ông già.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 童叟无欺 tóngsǒuwúqī 言不二价 yánbùèrjià

    - không lừa già dối trẻ, không nói hai lời

  • volume volume

    - 童叟无欺 tóngsǒuwúqī 言不二价 yánbùèrjià

    - Không lừa già dối trẻ, không nói hai lời.

  • volume volume

    - 村头 cūntóu zhàn zhe sǒu

    - Ở đầu làng có một ông già.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān yǒu 老叟 lǎosǒu

    - Có một ông lão bên đường.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Sưu , Tẩu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXLE (竹重中水)
    • Bảng mã:U+53DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình