sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thốc.tẩu】

Đọc nhanh: (thốc.tẩu). Ý nghĩa là: xuỵt (tiếng sai khiến chó), xuỵt chó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xuỵt (tiếng sai khiến chó)

指使狗时所发的声音

✪ 2. xuỵt chó

发出声音来指使狗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Thốc , Tẩu
    • Nét bút:丨フ一丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYSK (口卜尸大)
    • Bảng mã:U+55FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp