Đọc nhanh: 发城市单 (phát thành thị đơn). Ý nghĩa là: gửi danh sách thành phố.
发城市单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gửi danh sách thành phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发城市单
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
- 省会 城市 发展 迅速
- Các thành phố thủ phủ phát triển nhanh chóng.
- 这个 工程 对 城市 发展 很 重要
- Dự án này rất quan trọng đối với sự phát triển thành phố.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 这个 城市 的 渔业 很 发达
- Ngư nghiệp thành phố này rất phát triển.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
发›
城›
市›