Đọc nhanh: 反导 (phản đạo). Ý nghĩa là: chống tên lửa.
反导 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống tên lửa
anti-missile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反导
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
导›