Đọc nhanh: 双流 (song lưu). Ý nghĩa là: Sân bay chính của Thành Đô, Quận Shuangliu ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên.
双流 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay chính của Thành Đô
Chengdu's main airport
✪ 2. Quận Shuangliu ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên
Shuangliu county in Chengdu 成都 [Chéngdū], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双流
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
流›