Đọc nhanh: 双唑泰栓 (song phệ thái xuyên). Ý nghĩa là: metronidazole, clotrimazole và chlorhexidine acetate (dưới dạng thuốc đạn).
双唑泰栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metronidazole, clotrimazole và chlorhexidine acetate (dưới dạng thuốc đạn)
metronidazole, clotrimazole and chlorhexidine acetate (as suppository)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双唑泰栓
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
唑›
栓›
泰›