volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: đầy tớ trai, đứa; ngữ, lẫn nhau. Ví dụ : - 小厮。 thằng hầu nhỏ.. - 这厮。 đứa này.. - 那厮。 đứa kia.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đầy tớ trai

男性仆人 (多见于早期白话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

✪ 2. đứa; ngữ

对人轻视的称呼 (多见于早期白话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这厮 zhèsī

    - đứa này.

  • volume volume

    - 那厮 nàsī

    - đứa kia.

✪ 3. lẫn nhau

互相 (多见于早期白话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厮打 sīdǎ

    - đánh lẫn nhau.

  • volume volume

    - 厮杀 sīshā

    - giết lẫn nhau.

  • volume volume

    - 厮混 sīhùn

    - lẫn lộn với nhau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 厮打 sīdǎ

    - đánh lẫn nhau.

  • volume volume

    - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

  • volume volume

    - 厮杀 sīshā

    - giết lẫn nhau.

  • volume volume

    - zhuō duì 厮杀 sīshā

    - chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 他们 tāmen 厮混 sīhùn

    - Cấm cậu chơi với chúng.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 那群人 nàqúnrén 厮混 sīhùn

    - Anh ấy thường xuyên giao du với đám đó.

  • volume volume

    - 厮混 sīhùn

    - lẫn lộn với nhau.

  • volume volume

    - 这厮 zhèsī

    - đứa này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
    • Bảng mã:U+53AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình