Đọc nhanh: 却婚 (khước hôn). Ý nghĩa là: khước hôn.
却婚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khước hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 却婚
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 人不大 , 胆子 却 不小
- Người nhỏ nhưng gan thì to đấy.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
却›
婚›