Đọc nhanh: 印诀 (ấn quyết). Ý nghĩa là: Phép riêng của thầy phù thuỷ dùng để trừ tà ma..
印诀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phép riêng của thầy phù thuỷ dùng để trừ tà ma.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印诀
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 他 的 仪容 给 人 好 印象
- Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 他 的 作品 已经 付印 了
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
诀›