Đọc nhanh: 卦筮 (quái phệ). Ý nghĩa là: Gieo quẻ để bói toán. ☆Tương tự: bốc phệ 卜筮..
卦筮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gieo quẻ để bói toán. ☆Tương tự: bốc phệ 卜筮.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卦筮
- 她 有点 八卦
- Cô ấy có chút nhiều chuyện.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 她 总是 喜欢 聊 八卦
- Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 她 学习 了 打卦 和 起 课 的 技巧
- Cô ấy học được kỹ thuật bói quẻ và bói toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卦›
筮›