Đọc nhanh: 南郊区 (na giao khu). Ý nghĩa là: Quận Nanjiao của thành phố Đại Đồng 大同市 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Nanjiao của thành phố Đại Đồng 大同市 , Sơn Tây
Nanjiao district of Datong city 大同市 [Dà tóng shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南郊区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 要 去 郊区 你 就 需要 坐 公交车
- Để ra ngoại ô, bạn cần đi xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
郊›