Đọc nhanh: 南市区 (na thị khu). Ý nghĩa là: Quận Nanshi, quận cũ của Thượng Hải, được sáp nhập vào quận Hoàng Phố 黃浦區 | 黄浦区 vào năm 2000.
✪ 1. Quận Nanshi, quận cũ của Thượng Hải, được sáp nhập vào quận Hoàng Phố 黃浦區 | 黄浦区 vào năm 2000
Nanshi District, former district of Shanghai, merged into Huangpu District 黃浦區|黄浦区 [Huáng pǔ qū] in 2000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南市区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 他 住 在 城市 的 东南角
- Anh ấy sống ở góc đông nam thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
市›