单原子的 dān yuánzǐ de
volume volume

Từ hán việt: 【đơn nguyên tử đích】

Đọc nhanh: 单原子的 (đơn nguyên tử đích). Ý nghĩa là: đơn nguyên tử.

Ý Nghĩa của "单原子的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单原子的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đơn nguyên tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单原子的

  • volume volume

    - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • volume volume

    - 苦苦 kǔkǔ 乞求 qǐqiú 妻子 qīzǐ de 原谅 yuánliàng

    - Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.

  • volume volume

    - zài 联邦快递 liánbāngkuàidì de 盒子 hézi huí 原来 yuánlái de 地方 dìfāng le

    - Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.

  • volume volume

    - 原子弹 yuánzǐdàn 爆炸 bàozhà 总是 zǒngshì 伴随 bànsuí zhe 巨大 jùdà de 火球 huǒqiú

    - Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.

  • volume volume

    - 我换 wǒhuàn le xīn de 单子 dānzi

    - Tôi đã thay chăn mới.

  • volume volume

    - 单亲家庭 dānqìngjiatíng ( zhǐ 孩子 háizi zhǐ suí 父亲 fùqīn huò 母亲 mǔqīn 一方 yīfāng 生活 shēnghuó de 家庭 jiātíng )

    - gia đình chỉ có cha hoặc mẹ

  • volume volume

    - 王先生 wángxiānsheng mǎi le 一套 yītào yǒu 五间 wǔjiān 屋子 wūzi de 单元房 dānyuánfáng

    - Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.

  • volume volume

    - 不单 bùdān 照顾 zhàogu 孩子 háizi de 生活 shēnghuó 还教 háijiào 他们 tāmen 学习 xuéxí

    - cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao