卓溪 zhuō xī
volume volume

Từ hán việt: 【trác khê】

Đọc nhanh: 卓溪 (trác khê). Ý nghĩa là: Thị trấn Zhuoxi hoặc Chohsi ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan.

Ý Nghĩa của "卓溪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Zhuoxi hoặc Chohsi ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan

Zhuoxi or Chohsi township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], east Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓溪

  • volume volume

    - xuě 融化 rónghuà shí 山间 shānjiān 溪流 xīliú 变成 biànchéng 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.

  • volume volume

    - 卓著 zhuózhù 勋劳 xūnláo

    - công lao nổi bật

  • volume volume

    - 功绩 gōngjì 卓著 zhuózhù

    - công trạng lớn lao

  • volume volume

    - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • volume volume

    - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 卓越 zhuóyuè

    - Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 吸引 xīyǐn le 卓越 zhuóyuè de 人才 réncái

    - Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.

  • volume volume

    - 卓荦 zhuóluò

    - nổi rõ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao