Đọc nhanh: 掠卖华工 (lược mại hoa công). Ý nghĩa là: Người Trung Quốc bị ép và bán làm nô lệ trong thời kỳ thực dân phương Tây.
掠卖华工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Trung Quốc bị ép và bán làm nô lệ trong thời kỳ thực dân phương Tây
Chinese people press-ganged and sold into slavery during Western colonialism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠卖华工
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 他 喜欢 卖弄 自己 的 才华
- Anh ấy thích khoe tài năng của mình.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 他 工作 的 时候 很 卖力气
- Anh ấy làm việc rất nỗ lực.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 他 在 工作 中 卖力气
- Anh ấy làm việc chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
卖›
工›
掠›