Đọc nhanh: 半闭式泵 (bán bế thức bơm). Ý nghĩa là: bơm nửa bịt kín.
半闭式泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm nửa bịt kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半闭式泵
- 封闭式
- hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
式›
泵›
闭›