半真半假 bàn zhēn bàn jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【bán chân bán giả】

Đọc nhanh: 半真半假 (bán chân bán giả). Ý nghĩa là: (thành ngữ) nửa đúng nửa sai, nửa đùa nửa thật.

Ý Nghĩa của "半真半假" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半真半假 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thành ngữ) nửa đúng nửa sai

(idiom) half true and half false

✪ 2. nửa đùa nửa thật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半真半假

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 半真半假 bànzhēnbànjiǎ

    - Lời anh ta nói nửa thật nửa giả.

  • volume volume

    - 一年半载 yīniánbànzǎi

    - dăm bữa nửa tháng

  • volume volume

    - 一年 yīnián bàn le

    - Một năm rưỡi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān qǐng le 半天 bàntiān jiǎ

    - Hôm nay anh ấy xin nghỉ phép nửa ngày.

  • volume volume

    - qǐng le 半天 bàntiān 假去 jiǎqù 看病 kànbìng

    - Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.

  • volume volume

    - 做学问 zuòxuéwèn yào 老老实实 lǎolaoshíshí 不能 bùnéng yǒu 半点 bàndiǎn 虚假 xūjiǎ

    - Công tác giáo dục phải thành thật, không thể có sự giả dối

  • volume volume

    - zhè rén 真笨 zhēnbèn 解释 jiěshì le 半天 bàntiān hái 上路 shànglù

    - thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.

  • volume volume

    - 上半年 shàngbànnián 亏产 kuīchǎn 原煤 yuánméi 500 多万吨 duōwàndūn

    - sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao