半打 bàn dǎ
volume volume

Từ hán việt: 【bán đả】

Đọc nhanh: 半打 (bán đả). Ý nghĩa là: nửa tá.

Ý Nghĩa của "半打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半打 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nửa tá

half a dozen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半打

  • volume volume

    - 打电话 dǎdiànhuà le 半天 bàntiān

    - Cô ấy đã gọi điện rất lâu.

  • volume volume

    - 打个 dǎgè 半死 bànsǐ

    - đánh gần chết

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn

    - một ly một tý

  • volume volume

    - cái le 半天 bàntiān 麦子 màizi shǒu jiù 打泡 dǎpào le

    - mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng zài 半小时 bànxiǎoshí qián jiù 打烊 dǎyàng le

    - Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.

  • volume volume

    - 半夜 bànyè gěi le 电话 diànhuà

    - Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.

  • volume volume

    - de 半月板 bànyuèbǎn bèi 打碎 dǎsuì le

    - Nó xé nát khum của tôi!

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 打针 dǎzhēn jiù 害怕 hàipà

    - Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao