Đọc nhanh: 半打 (bán đả). Ý nghĩa là: nửa tá.
半打 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nửa tá
half a dozen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半打
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 打个 半死
- đánh gần chết
- 一星半点
- một ly một tý
- 才 割 了 半天 麦子 , 手 就 打泡 了
- mới cắt lúa mì có nửa buổi mà đã phồng cả tay.
- 餐厅 在 半小时 前 就 打烊 了
- Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.
- 她 半夜 给 我 打 了 电话
- Giữa đêm giữa hôm cô ấy gọi điện cho tôi.
- 我 的 半月板 被 打碎 了
- Nó xé nát khum của tôi!
- 一 听到 打针 她 就 害怕
- Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
打›