Đọc nhanh: 十进法 (thập tiến pháp). Ý nghĩa là: thập phân.
十进法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thập phân
数学上指以一至九为基数,逢十进一,每一相邻的位数相差十倍的算数方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十进法
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 他 的 想法 十分 奇特
- Cách của bạn rất độc lạ.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 我们 要 改进 教学方法
- Chúng ta cần cải tiến phương pháp dạy.
- 他 受 妻子 怂恿 进行 这些 非法活动
- Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
法›
进›