Đọc nhanh: 十克 (thập khắc). Ý nghĩa là: decagram.
十克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. decagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十克
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 这颗 钻石 十克 重
- Viên kim cương này nặng mười gam.
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 我 需要 买 十克 青稞
- Tôi cần mua mười khơ lúa mạch.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
十›