十克 shí kè
volume volume

Từ hán việt: 【thập khắc】

Đọc nhanh: 十克 (thập khắc). Ý nghĩa là: decagram.

Ý Nghĩa của "十克" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

十克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. decagram

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十克

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一天 yìtiān yǒu 十二 shíèr chén

    - Một ngày có mười hai thời thần.

  • volume volume

    - 青稞 qīngkē yuē 二十五斤 èrshíwǔjīn

    - Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 钻石 zuànshí 十克 shíkè zhòng

    - Viên kim cương này nặng mười gam.

  • volume volume

    - 开膛手 kāitángshǒu 杰克 jiékè 还有 háiyǒu 十二宫 shíèrgōng 杀手 shāshǒu

    - Jack the Ripper và Zodiac Killer

  • volume volume

    - 需要 xūyào mǎi 十克 shíkè 青稞 qīngkē

    - Tôi cần mua mười khơ lúa mạch.

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • volume volume

    - 十月革命 shíyuègémìng hòu 马克思列宁主义 mǎkèsīlièníngzhǔyì 系统地 xìtǒngdì 介绍 jièshào dào 中国 zhōngguó lái le

    - Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao