Đọc nhanh: 医用水袋 (y dụng thuỷ đại). Ý nghĩa là: Túi nước cho mục đích y tế.
医用水袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi nước cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用水袋
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 用 手指 点着 我 的 脑袋
- Anh ấy dùng ngón tay chạm vào đầu tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
水›
用›
袋›