匈加利 xiōng jiā lì
volume volume

Từ hán việt: 【hung gia lợi】

Đọc nhanh: 匈加利 (hung gia lợi). Ý nghĩa là: Tên phiên âm của Hungary, một quốc gia Trung Âu..

Ý Nghĩa của "匈加利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tên phiên âm của Hungary, một quốc gia Trung Âu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匈加利

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 利用 lìyòng 生产 shēngchǎn 空隙 kòngxì 加紧 jiājǐn 学习 xuéxí

    - công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.

  • volume volume

    - 送货上门 sònghuòshàngmén 不但 bùdàn 便利 biànlì 群众 qúnzhòng gěi 商店 shāngdiàn 增加 zēngjiā le 收入 shōurù

    - Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.

  • volume volume

    - yǒu 参加 cānjiā 活动 huódòng de 权利 quánlì

    - Anh ấy có quyền tham gia hoạt động.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 今年 jīnnián de 利润 lìrùn 有所增加 yǒusuǒzēngjiā

    - Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 通过 tōngguò 创新 chuàngxīn 增加 zēngjiā le 利润 lìrùn

    - Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.

  • volume volume

    - 便利 biànlì 消费者 xiāofèizhě de 选项 xuǎnxiàng 增加 zēngjiā le

    - Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 权利 quánlì 参加 cānjiā 这个 zhègè 会议 huìyì

    - Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 利用 lìyòng 更好 gènghǎo de 方法 fāngfǎ 工具 gōngjù lái 增加 zēngjiā 生产力 shēngchǎnlì

    - Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUK (心山大)
    • Bảng mã:U+5308
    • Tần suất sử dụng:Cao